A. PHẦN BẮT BUỘC
1 Kiến thức giáo dục đại cương (51 tín chỉ)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
LLCT150105
|
Các nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
|
5
|
BB Bộ
|
2
|
LLCT230214
|
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
|
3
|
BB Bộ
|
3
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
BB Bộ
|
4
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
BB Bộ
|
5
|
ENGL130137
|
Ngoại ngữ 1
|
3
|
BB trường
|
6
|
ENGL230137
|
Ngoại ngữ 2
|
3
|
BB trường
|
7
|
ENGL330137
|
Ngoại ngữ 3
|
3
|
BB trường
|
8
|
INME130125
|
Nhập môn Công nghệ Kỹ thuật
|
3
|
BB trường
|
9
|
VBpr131085
|
Tin học kỹ thuật
|
3 (2+1)
|
BB trường
|
10
|
MATH130101
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
BB CNKT
|
11
|
MATH130201
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
BB CNKT
|
12
|
MATH130301
|
Toán cao cấp 3
|
3
|
BB CNKT
|
13
|
MAPS130401
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
3
|
BB CNKT
|
14
|
PHYS130102
|
Vật lý đại cương A1
|
3
|
BB CNKT
|
15
|
PHYS120202
|
Vật lý đại cương A2
|
3 (2+1)
|
BB CNKT
|
16
|
GCHE130103
|
Hoá học đại cương A1
|
3
|
|
17
|
LIpr23xx06
|
Quy hoạch tuyến tính ứng dụng trong kinh tế
|
3
|
|
18
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
19
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
20
|
PHED130715
|
Tư chọn Giáo dục thể chất 3
|
3
|
|
21
|
X
|
Giáo dục quốc phòng
|
165 tiết
|
|
Tổng cộng (không tính GDTC và GDQP)
|
51
|
|
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (93 tín chỉ)
2.1 Kiến thức cơ sở ngành và nhóm ngành
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
EDDG230120
|
Hình họa – Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
2
|
ENME230121
|
Cơ lý thuyết
|
3
|
|
3
|
STMA230121
|
Sức bền vật liệu (bao gồm thí nghiệm)
|
4 (3+1)
|
|
4
|
TMMP230220
|
Nguyên lý – Chi tiết máy (bao gồm ĐAMH)
|
4 (3+1)
|
|
5
|
TOMT220225
|
Dung sai – Kỹ thuật đo
|
3 (2+1)
|
|
6
|
WSIE320425
|
An toàn lao động và môi trường công nghiệp
|
2
|
|
7
|
FUMA230806
|
Quản trị học căn bản
|
3
|
|
8
|
BULA 23xx06
|
Luật kinh doanh
|
3
|
|
9
|
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
Tổng
|
28
|
|
2.2.a Kiến thức chuyên ngành (cho các học phần lý thuyết và thí nghiệm)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
MASI230226
|
Vật liệu học
|
3 (2+1)
|
|
2
|
METE330126
|
Công nghệ kim loại
|
3
|
|
3
|
FMMT330825
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
3
|
|
4
|
CACC320224
|
CAD/CAM-CNC
|
3 (2+1)
|
|
5
|
EMEE320124
|
Anh văn chuyên ngành cơ khí
|
2
|
|
6
|
MAIS430306
|
Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
|
3
|
|
7
|
|
E-Marketing
|
3 (2+1)
|
|
8
|
HRMA331206
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3
|
|
9
|
prOM430506
|
Quản trị dự án công nghiệp
|
3
|
|
Tổng
|
26
|
|
2.2.b Kiến thức chuyên ngành (cho các học phần thực hành xưởng, thực tập công nghiệp)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
EWEP210426
|
Thực tập hàn điện
|
1
|
|
2
|
GWEP210326
|
Thực tập hàn hơi
|
1
|
|
3
|
MHAP120127
|
Thực tập nguội
|
2
|
|
4
|
BATP230227
|
Thực tập cơ khí cơ bản 1
|
3
|
|
5
|
BAMP220327
|
Thực tập cơ khí cơ bản 2
|
2
|
|
6
|
|
Thực tập lập dự án công nghiệp
|
2
|
|
7
|
FAIN420526
|
Thực tập xí nghiệp /tốt nghiệp (KCN)
|
2
|
BB trường
|
Tổng
|
13
|
|
2.3 Khoá luận tốt nghiệp / Thi tốt nghiệp (10 tín chỉ)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
GRAT4100626
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
10
|
|
2
|
|
Các học phần thi tốt nghiệp
|
10
|
|
|
STOG440726
|
- Chuyên đề 1
|
4
|
|
|
STOG440826
|
- Chuyên đề 2
|
3
|
|
|
STOG440926
|
- Chuyên đề 3
|
3
|
|
Ghi chú: chọn thực hiện 1 trong 2 hướng
B. PHẦN TỰ CHỌN
Kiến thức giáo dục đại cương (6 tín chỉ)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
GEEC220105
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
2
|
INMA220305
|
Nhập môn quản trị học
|
2
|
|
3
|
INLO220405
|
Nhập môn logic học
|
2
|
|
4
|
X
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
2
|
|
5
|
SYTH220505
|
Tư duy hệ thống
|
2
|
|
6
|
PLSK320605
|
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
|
2
|
|
7
|
IVNC320905
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2
|
|
8
|
INSO321005
|
Nhập môn Xã hội học
|
2
|
|
9
|
X
|
Khác, …
|
|
|
Ghi chú: sinh viên chọn 3 học phần, 6 tín chỉ khi đăng ký môn học
Kiến thức cơ sở ngành và nhóm ngành (7 tín chỉ)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
CADM220320
|
Đồ hoạ kỹ thuật trên máy tính (CAD)
|
3 (2+1)
|
|
2
|
AEEE230129
|
Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
|
4 (3+1)
|
|
3
|
PSBU221106
|
Tâm lý học kinh doanh
|
2
|
|
4
|
BCOM320106
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
2
|
|
5
|
BECO230106
|
Kinh tế học kinh doanh
|
2
|
|
6
|
MAMA340906
|
Quản trị marketing
|
3
|
|
7
|
SCMA420706
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
2
|
|
8
|
BENG330706
|
Anh văn thương mại
|
3
|
|
9
|
STMA430406
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
|
10
|
|
Khác, …
|
|
|
Ghi chú: sinh viên chọn 3-4 học phần, tích luỹ ít nhất 7 tín chỉ khi đăng ký môn
Kiến thức chuyên ngành (cho các học phần lý thuyết và thí nghiệm)
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
MQMA321125
|
Quản trị sản xuất và chất lượng
|
2
|
|
2
|
IMAS320525
|
Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp
|
3 (2+1)
|
|
3
|
DEIP321225
|
Thiết kế sản phẩm công nghiệp
|
3 (2+1)
|
|
4
|
ERMA321025
|
Năng lượng và quản lý năng lượng
|
2
|
|
5
|
NTMP320725
|
Các phương pháp gia công đặc biệt
|
2
|
|
6
|
MOEM331026
|
Vật liệu mới
|
3
|
|
7
|
NATM322625
|
Công nghệ vật liệu nano
|
2
|
|
8
|
TEMA321406
|
Quản trị công nghệ
|
2
|
|
9
|
BPLA420606
|
Kế hoạch kinh doanh
|
2
|
|
10
|
FIMA420807
|
Quản trị tài chính
|
3
|
|
11
|
|
Khác, …
|
|
|
Ghi chú: sinh viên chọn 3 học phần (tích luỹ ít nhất 9 tín chỉ) khi đăng ký môn học