Bảng 1:Phòng thí nghiệm phục vụ học tập:
TT
|
Tên phòng thí nghiệm
|
Phòng
|
Trưởng phòng TN
|
1
|
Mô phỏng tự động hoá
|
E1-303
|
TS. Vũ Quang Huy
|
2
|
Vi điều khiển
|
E1-307
|
KS. Nguyễn Tấn Nó
|
3
|
Điều khiển quá trình và mạng truyền thông
|
E1-305
|
ThS. Nguyễn Xuân Quang
|
4
|
Robot
|
E1-306
|
ThS. Tưởng Phước Thọ
|
5
|
Tự động hoá sản xuất
|
E1-304
|
KS. Đồng Sĩ Linh
|
6
|
Hệ thống servo
|
E1-308
|
ThS. Võ Lâm Chương
|
7
|
Điện – Điện tử
|
Khu E
|
ThS. Trần Thị Uyên Phương
|
8
|
Khí nén – Thủy lực
|
Khu E
|
ThS. Bùi Tuấn Anh
|
9
|
Cơ điện tử
|
E1-311
|
PGS. TS. Nguyễn Trường Thịnh
|
10
|
CNC 1
|
02CNC1
|
ThS. Dương Thị Vân Anh
|
11
|
CNC 2
|
02CNC1
|
ThS. Trần Chí Thiên
|
12
|
Ép nhựa
|
Khu E
|
ThS. Trần Mai Văn
|
13
|
Trang bị điện
|
Khu E
|
ThS. Trần Thanh Lam
|
14
|
Đo lường cơ khí
|
02ĐLCK
|
ThS. Trần Quốc Hùng
|
15
|
Bảo trì và bảo dưỡng
|
02BTBD
|
ThS. Trần Thái Sơn
|
16
|
Vật liệu cơ khí
|
TNVL
|
ThS. Nguyễn Nhựt Phi Long
|
17
|
Thiết kế máy
|
02TKM
|
ThS. Nguyễn Văn Đoàn
|
Bảng 2: Các xưởng thực hành
TT
|
Xưởng
|
Phòng
|
Trưởng xưởng
|
1
|
Xưởng hàn điện
|
02HĐ
|
KS. Hoàng Văn Hướng
|
2
|
Xưởng hàn hơi
|
02HH
|
KS. Hoàng Văn Hướng
|
3
|
Xưởng hàn MIG/TIG
|
02HK
|
KS. Hoàng Văn Hướng
|
4
|
Xưởng thực hành nghề 1
|
Khu E
|
KS. Trần Ngọc Hữu
|
5
|
Xưởng thực hành nghề 2
|
Khu E
|
KS. Hoàng Trọng Nghĩa
|
6
|
Xưởng nguội
|
02XN
|
Th.S. Đỗ Văn Hiến
|
7
|
Xưởng kỹ nghệ gỗ
|
02GO
|
ThS. Quách Văn Thiêm
|
Bảng 3: Các Nhóm nghiên cứu khoa học công nghệ trọng điểm
TT
|
Tên Phòng thí nghiệm
|
Phòng
|
Trưởng nhóm
|
1
|
Cơ học, Thiết bị năng lượng và công nghiệp
|
A1-121
|
PGS.TS. Lê Hiếu Giang
|
2
|
Tự động hoá công nghiệp
|
Khu F
|
PGS. TS. Nguyễn Trường Thịnh
|
3
|
Kỹ thuật Cơ khí và Môi trường
|
Khu E
|
PGS.TS. Đặng Thiện Ngôn
|
Bảng 4: Các phòng thí nghiệm nghiên cứu
TT
|
Tên Phòng thí nghiệm
|
Phòng
|
Trưởng phòng
|
1
|
Phòng thí nghiệm mở
|
Khu F
|
PGS. TS. Nguyễn Trường Thịnh
|
2
|
Câu lạc bộ khoa học trẻ
|
Khu F
|
ThS. Lê Tấn Cường
|
3
|
Cơ điện tử ứng dụng
|
Khu E
|
TS. Cái Việt Anh Dũng
|
4
|
Phòng Nghiên cứu & ứng dụng
|
Khu E
|
ThS. Dương Thế Phong
|
5
|
Phòng thí nghiệm Tự động hoá và Điều khiển thông minh
|
Khu E
|
TS. Vũ Quang Huy
|
6
|
Phòng nghiên cứu cơ khí năng lượng và môi trường
|
Khu E
|
TS. Trần Ngọc Đảm
|
7
|
Phòng nghiên cứu điện tử công suất - năng lượng mới
|
Khu E
|
TS. Nguyễn Minh Khai
|
8
|
Phòng thí nghiệm về Thiết kế, tính toán, mô phỏng, chế tạo và chuyển giao thiết bị cơ khí.
|
Khu E
|
TS. Phạm Huy Tuân
|