ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN HỌC KỲ I
ĐẠI TRÀ
TT
|
Ngày thi
|
Thứ
|
Giờ thi
|
Mã MH
|
Tên môn thi
|
Xem file
|
Mã túi
|
CƠ ĐIỆN TỬ
|
|
|
1
|
11/01/2021
|
Hai
|
13g00
|
EEEN230129
|
Kỹ thuật điện – Điện tử
|
PDF
|
1
|
2
|
12/1/2021
|
Ba
|
09g45
|
APEN231329
|
Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật
|
PDF
|
|
3
|
12/1/2021
|
Ba
|
09g45
|
AUCO330329
|
Điều khiển tự động
|
PDF
|
|
4
|
12/1/2021
|
Ba
|
07g15
|
MEIF134529E
|
Information Technology for Mechatronics
|
PDF
|
|
5
|
12/1/2021
|
Ba
|
13g00
|
PCTR421929
|
Điều khiển quá trình
|
PDF
|
|
6
|
15/1/2021
|
Sáu
|
07g15
|
DITE226829
|
Kỹ thuật số
|
PDF
|
|
7
|
15/1/2021
|
Sáu
|
13g00
|
EPEE326729
|
Điện tử công suất
|
PDF
|
|
8
|
20/1/2021
|
Tư
|
09g45
|
AMME131529
|
Toán ứng dụng –Cơ khí
|
PDF
|
|
9
|
20/1/2021
|
Tư
|
07g15
|
SERV424029
|
Hệ thống truyền động servo
|
PDF
|
|
10
|
22/1/2021
|
Sáu
|
13g00
|
SERV334029
|
Hệ Thống Truyền Động Servo
|
PDF
|
|
11
|
25/1/2021
|
Hai
|
09g45
|
INCN421629
|
Mạng truyền thông công nghiệp
|
|
|
12
|
26/1/2021
|
Ba
|
09g45
|
IIPR422529
|
Xử lý ảnh công nghiệp
|
PDF
|
|
13
|
26/1/2021
|
Ba
|
07g15
|
MAVI332529
|
Thị giác máy
|
Đề
Đáp án
|
|
14
|
26/1/2021
|
Ba
|
13g00
|
MEIF134529
|
Tin học trong kỹ thuật
|
PDF
|
|
15
|
27/1/2021
|
Tư
|
07g15
|
MICO236929
|
Vi xử lý
|
PDF
|
|
CHẾ TẠO MÁY
|
|
|
1
|
12/1/2021
|
Ba
|
13g00
|
MOLD331224
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
Thi trênMT
|
|
2
|
12/1/2021
|
Ba
|
13g00
|
MOLD431224
|
Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu
|
Thi trênMT
|
|
3
|
13/1/2021
|
Tư
|
09g45
|
FMMT330825
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
PDF
|
|
4
|
14/1/2021
|
Năm
|
13g00
|
MTNC330925
|
Máy và hệ thống điều khiển số
|
PDF
|
|
5
|
19/1/2021
|
Ba
|
13g00
|
MMAT331525
|
Công nghệ chế Tạo máy
|
PDF
|
|
6
|
28/1/2021
|
Năm
|
13g00
|
TOMT220225
|
Dung sai-Kỹ thuật đo
|
Đề 2
Key 2
Key 1
|
|
KỸ NGHỆ GỖ
|
|
|
1
|
11/01/2021
|
Hai
|
13g00
|
WMCP222628
|
Nguyên lý cắt vật liệu gỗ
|
PDF
|
|
2
|
12/1/2021
|
Ba
|
09g45
|
WSIE320425
|
An toàn lao động và môi trường công nghiệp
|
PDF
|
|
3
|
15/1/2021
|
Sáu
|
07g15
|
PFID220828
|
Nguyên lý thiết kế nội thất
|
PDF
|
|
HÀN & CN KIM LOẠI
|
|
|
1
|
15/1/2021
|
Sáu
|
13g00
|
ENMA220230
|
Vật liệu học
|
PDF
|
18
|
2
|
26/1/2021
|
Ba
|
07g15
|
METE230130
|
Công nghệ kim loại
|
PDF đề
Đáp án
|
|
THIẾT KẾ MÁY
|
|
|
1
|
11/01/2021
|
Hai
|
09g45
|
MEMD230323
|
Nguyên lý - Chi tiết máy
|
PDF
|
|
2
|
12/1/2021
|
Ba
|
13g00
|
TEDG130120
|
Vẽ kỹ thuật - Cơ bản
|
PDF
|
|
3
|
13/1/2021
|
Tư
|
13g00
|
SMME230720
|
Sức bền vật liệu
|
PDF
|
|
4
|
13/1/2021
|
Tư
|
13g00
|
SMME230720E
|
Strength of Materials
|
PDF
|
|
5
|
14/1/2021
|
Năm
|
13g00
|
MEDR141123
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
PDF
|
|
CHẤT LƯỢNG CAO - TIẾNG VIỆT
TT
|
Ngày thi
|
Thứ
|
Giờ thi
|
Mã MH
|
Tên môn thi
|
Xem file
|
Mã túi
|
CƠ ĐIỆN TỬ
|
|
|
1
|
14/01/2021
|
5
|
09g45
|
EPEE326729
|
Điện tử công suất
|
PDF
|
|
2
|
20/01/2021
|
4
|
09g45
|
AMME131529
|
Toán ứng dụng –Cơ khí
|
PDF
|
|
3
|
26/01/2021
|
3
|
09g45
|
EEEN230129
|
Kỹ thuật điện – Điện tử
|
PDF
|
|
4
|
28/01/2021
|
5
|
07g15
|
MICO236929
|
Vi xử lý
|
PDF
|
|
5
|
29/01/2021
|
6
|
13g00
|
APEN231329
|
Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật
|
PDF |
|
CHẾ TẠO MÁY
|
|
|
1
|
13/01/2021
|
4
|
07g15
|
NATE322625
|
Công nghệ nano
|
Ko upload |
4
|
2
|
27/01/2021
|
4
|
09g45
|
TOMT220225
|
Dung sai-Kỹ thuật đo
|
Key 1
Key 2
|
|
3
|
28/01/2021
|
5
|
07g15
|
CACC320224
|
CAD/CAM-CNC cơ bản
|
PDF
|
|
4
|
29/01/2021
|
6
|
07g15
|
MMAT431525
|
Công nghệ chế tạo máy
|
PDF
|
|
HÀN & CN KIM LOẠI
|
|
|
1
|
25/01/2021
|
2
|
09g45
|
METE230130
|
Công nghệ kim loại
|
PDF
|
|
THIẾT KẾ MÁY
|
|
|
1
|
11/01/2021
|
2
|
07g15
|
MEMD230323
|
Nguyên lý - Chi tiết máy
|
PDF
|
|
2
|
11/01/2021
|
2
|
09g45
|
TMMP230220
|
Nguyên lý - Chi tiết máy
|
PDF
|
|
3
|
12/01/2021
|
3
|
13g00
|
MEDR141123
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
PDF
|
|
4
|
15/01/2021
|
6
|
13g00
|
SMME230720
|
Sức bền vật liệu
|
PDF
|
|